Adidas là một trong những hãng giày lớn trên thế giới. Vì thế, việc thương hiệu này "phủ sóng" sản phẩm trên toàn cầu là điều dễ hiểu. Với sự phát triển của các thương mại điện tử, việc mua giày Adidas trực tuyến đã giúp rất nhiều người có thể sắm được đôi giày ưng ý mà không cần phải đến tận store để mua. Tuy nhiên, khi mua giày online, việc chọn size phải thật chính xác để tránh sự bất tiện vì đi không vừa hoặc không thể đổi lại. Dưới đây là hướng dẫn và bảng size quy đổi giúp bạn chọn size giày Adidas chính xác nhất.
Chọn size giày Adidas cho nam và nữ
Muốn chọn size giày Adidas cho nam, bạn hãy tham khảo bảng size của hãng dưới đây:
Chiều dài bàn chân | Size EU (tiêu chuẩn) | Size UK | Size US Nam |
Size US Nữ |
22.1 cm
|
36
|
3.5
|
4
|
5 |
22.5 cm
|
36 2/3
|
4
|
4.5
|
5.5 |
22.9 cm
|
37 1/3
|
4.5 | 5 | 6 |
23.3 cm
|
38
|
5
|
5.5
|
6.5 |
23.8 cm
|
38 2/3
|
5.5 | 6 | 7 |
24.2 cm
|
39 1/3
|
6
|
6.5 | 7.5 |
24.6 cm
|
40
|
6.6
|
7 | 8 |
25 cm
|
40 2/3
|
7
|
7.5 | 8.5 |
25.5 cm
|
41 1/3
|
7.5
|
8 | 9 |
25.9 cm
|
42
|
8
|
8.5 | 9.5 |
26.3 cm
|
42 2/3
|
8.5 | 9 | 10 |
26.7 cm
|
43 1/3
|
9 | 9.5 | 10.5 |
27.1 cm
|
44
|
9.5 | 10 | 11 |
27.6 cm
|
44 2/3
|
10 | 10.5 | 11.5 |
28 cm
|
45 1/3
|
10.5 | 11 | 12 |
28.4cm
|
46
|
11 | 11.5 | 12.5 |
28.8cm
|
46 2/3
|
11.5 | 12 | 13 |
29.3 cm
|
47 1/3
|
12 | 12.5 | 13.5 |
29.7 cm
|
48
|
12.5 | 13 | 14 |
30.1 cm
|
48 2/3
|
13 | 13.5 | 14.5 |
30.5 cm
|
49 1/3
|
13.5 | 14 | 15 |
31 cm
|
50
|
14 | 14.5 | 15.5 |
31.4 cm
|
50 2/3
|
14.5 | 15 | - |
31.8 cm
|
51 1/3
|
15 | 16 | - |
32.6 cm
|
52 2/3
|
16 | 17 | - |
33.5 cm
|
53 1/3
|
17 | 18 | - |
34.3 cm
|
54 2/3
|
18 | 19 | - |
35.2 cm
|
55 2/3
|
19 | 20 | - |
Chọn size giày Adidas cho trẻ từ 0-3 tuổi
Muốn chọn size giày cho các bé từ 0-3 tuổi, bạn có thể tham khảo bảng size của hãng dưới đây:
Chiều dài bàn chân | Size EU (tiêu chuẩn) | Size UK | Size US |
8.1 cm
|
16 | 0k | 1k |
9 cm
|
17 | 1k | 2k |
9.8 cm
|
18 | 2k | 3k |
10.6 cm
|
19 | 3k | 4k |
11.5 cm
|
20 | 4k | 5k |
12.3 cm
|
21 | 5k | 5.5k |
12.8 cm
|
22 | 5.5k | 6k |
13.2 cm
|
23 | 6k | 6.5k |
13.6 cm
|
23.5 | 6.5k | 7k |
14 cm
|
24 | 7k | 7.5k |
14.5 cm
|
25 | 7.5k | 8k |
14.9 cm
|
25.5 | 8k | 8.5k |
15.3 cm
|
26 | 8.5k | 9k |
15.7 cm
|
26.5 | 9k | 9.5k |
16.1 cm
|
27 | 9.5k | 10k |
Chọn size giày Adidas cho trẻ từ 4-7 tuổi
Để chọn được giày vừa chân, bạn có thể tham khảo cách chọn size giày Adidas cho các bé từ 4-7 tuổi theo bảng size của hãng dưới đây:
Chiều dài bàn chân | Size EU (tiêu chuẩn) | Size UK | Size US |
16.6 cm
|
28 | 10k | 10.5k |
17 cm
|
28.5 | 10.5k | 11k |
17.4 cm
|
29 | 11k | 11.5k |
17.8 cm
|
30 | 11.5k | 12k |
18.3 cm
|
31 | 12k | 12.5k |
18.7 cm
|
31.5 | 12.5k | 13k |
19.1 cm
|
32 | 13k | 13.5k |
19.5 cm
|
33 | 13.5k | 1 |
20 cm
|
33.5 | 1 | 1.5 |
20.4 cm
|
34 | 1.5 | 2 |
20.8 cm
|
34.5 | 2 | 2.5 |
21.2 cm
|
35 | 2.5 | 3 |
Chọn size giày Adidas cho thanh thiếu niên từ 8-16 tuổi
Với độ tuổi thanh thiếu niên, bạn có thể tham khảo chọn size giày Adidas theo bảng sau:
Chiều dài bàn chân | Size EU (tiêu chuẩn) | Size UK | Size US |
21.6 cm
|
35.5 | 3 | 3.5 |
22.1 cm
|
36 | 3.5 | 4 |
22.5 cm
|
36 2/3
|
4 | 4.5 |
22.9 cm
|
37 1/3
|
4.5 | 5 |
23.3 cm
|
38
|
5 | 5.5 |
23.8 cm
|
38 2/3
|
5.5 | 6 |
24.2 cm
|
39 1/3
|
6 | 6.5 |
24.6 cm
|
40
|
6.5 | 7 |
25 cm
|
40 2/3
|
7 | 7.5 |
Cách đo chiều dài bàn chân chính xác
Để đo được chiều dài bàn chân, bạn hãy thực hiện các bước sau. Chú ý đo chiều dài chân vào cuối ngày là chính xác nhất:
Bước 1: Bước lên một mảnh giấy với gót chân hơi chạm vào một bức tường phía sau.
Bước 2: Đánh dấu phần cuối của ngón chân dài nhất trên giấy (bạn có thể cần một người giúp) và đo từ tường đến điểm đánh dấu.
Bước 3: Làm tương tự cho bàn chân còn lại và so sánh số đo chân với bảng kích thước để chọn được size giày Adidas phù hợp nhất.
Dịch từ Adidas.com