XS | S | M | L | XL | XXL | 3XL | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Chiều dài phía sau cơ thể (cm) | 74.5 | 76.5 | 78.5 | 80.5 | 82.5 | 83.5 | 84.5 |
Chiều rộng vai (cm) | 38 | 39 | 40 | 41.5 | 43 | 44 | 45 |
Chiều rộng cơ thể (cm) | 47 | 49 | 51 | 57 | 76.5 | 78.5 | 80.5 |
CHiều rộng tay áo (mặt bên) (cm) | 76.5 | 78.5 | 80.5 | 82 | 76.5 | 78.5 | 80.5 |
Đo kịch thước vùng thân dưới dựa vào kích thước vòng eo thực .Tuy nhiên ,tùy theo vào tùng sản phẩm mà kích thước vòng eo và mông sẽ có sự khác biệt. Vì vậy thông tin chỉ để tham khảo